site stats

Malfunction nghia la gi

Webmalfunctioning ý nghĩa, định nghĩa, malfunctioning là gì: 1. present participle of malfunction 2. to fail to work or operate correctly. Tìm hiểu thêm. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Malfunction

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Function Webmalfunction (vs) sự trục trặc Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bug * , defect , fault , flaw , glitch * , gremlin * , impairment , slip , breakdown , failure , foul-up , glitch , problem … gland infection in neck https://ecolindo.net

Tổng hợp những từ viết tắt trên Facebook thông dụng nhất hiện nay

Webmalfunction: [verb] to function imperfectly or badly : fail to operate normally. WebMalfunction là gì: failure to function properly, to fail to function properly., noun, noun, verb, a malfunction of the liver ; the malfunction of a rocket ., perfection , working, bug * , … Webnhững chuyện lo lắng về gia đình. to get into trouble. gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng) to get someone into trouble. gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa) to ask ( look) for trouble. (từ lóng) chuốc lấy sự ... fwph2

Phép ẩn dụ, ví von khiến ta phải suy nghĩ - BBC News Tiếng Việt

Category:Đồng nghĩa của malfunction - Từ đồng nghĩa

Tags:Malfunction nghia la gi

Malfunction nghia la gi

"malfunction" là gì? Nghĩa của từ malfunction trong tiếng Việt. Từ …

Webhàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành. function of bounded variation. hàm có biến phân bị chặn. function of a complex (real) variable. hàm biến số phức thực. function of concentration. (thống kê ) hàm tập trung. function of dispersion. (toán kinh … WebTrục trặc (malfunction) được định nghĩa là tình huống trong đó máy tính hoặc hệ thống ngừng hoạt động bình thường: Phim song ngữ mới nhất Tom Và Jerry: Vùng Đất Của Người Tuyết (2024) Babylon (2024) Bay Vào Tử Địa Từ điển dictionary4it.com Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa malfunction là gì.

Malfunction nghia la gi

Did you know?

WebMalfunction nghĩa là gì ? Một con quái vật kinh hoàng được biết đến với giọng cao giọng và khuôn mặt run run. Nếu người ta nhìn vào mặt anh ta, chắc chắn anh ta sẽ chết … WebTừ malfunction trong Tiếng Anh có nghĩa là trục trặc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm. malfunction. Nghĩa của từ malfunction. trục trặc. verb.

WebMalfunction nghĩa là gì ? answer choices Tiêu diệt Sự trục trặc Tự động Question 6 5 seconds Q. Đa dạng sinh học là answer choices Biodivesity Biodiversity Biodivercity Question 7 5 seconds Q. Bảo vệ, duy trì là answer choices Maintain Custom Diversity Question 8 5 seconds Q. Bản sắc văn hoá là answer choices Cultural identity Identity … WebApr 13, 2024 · Key takeaways. Các cách tiếp cận từ vựng mới trong bài đọc IELTS Reading tương ứng với hai bối cảnh: trong phòng thi (bỏ qua từ vựng, đoán nghĩa từ vựng) và ôn tập ở nhà (ghi chú lại để tra cứu sau, tra cứu trong từ điển).. Người học bỏ qua từ vựng mới trong phòng thi nếu những từ này không trực tiếp liên ...

Webmalfunction. noun [ C ] formal uk / ˌmælˈfʌŋk.ʃ ə n / us / ˌmælˈfʌŋk.ʃ ə n /. a failure to work or operate correctly: Shortly before the crash the pilot had reported a malfunction of the aircraft's navigation system. Các từ đồng nghĩa. breakdown (FAILURE) failure (STOP) … WebBài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ malfunction trong Tiếng Anh. Từ malfunction trong Tiếng Anh có nghĩa là …

WebA failure or malfunction, including technical, mechanical, or in personal relationships breakdown failure crash shutdown collapse disintegration disruption disturbance hitch …

Webmalfunction. danh từ. sự chạy, trục trặc. lỗi. sai hỏng. sự cố. sự hỏng hóc. sự nhiễu. sự thiếu. gland infection in dogsWebTừ điển Anh Việt malfunction * danh từ sự chạy, trục trặc Từ điển Anh Anh - Wordnet malfunction a failure to function normally fail to function or function improperly the coffee … gland inferior to earWebQ: malfunction có nghĩa là gì? A: To stop working properly. 'My computer malfunction ed'. It is used when talking out computers and technology because it is when there is an error … fwp hamiltonWebOct 30, 2024 · Bạn Đang Xem: Malfunction Là Gì – Nghĩa Của Từ Malfunction Trong Tiếng Việt. Xem thêm: Khoảng cách Năm là gì – 4 Loại Khoảng cách Hàng ngày . Xem Thêm : Extra Wash Là Gì. q: Chúng tôi đã phải đi chệch khỏi tuyến đường dự định của mình do trục trặc kỹ thuật. Điều này có ... gland in frenchhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Trouble fw pheasant\u0027shttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Blame fwp harrisonWebFunction Nghe phát âm Mục lục 1 /ˈfʌŋkʃən/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Chức năng 2.1.2 ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm 2.1.3 Buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng 2.1.4 (toán học) hàm, hàm số 2.1.5 (hoá học) chức 2.2 Nội động từ 2.2.1 hoạt động, chạy (máy) 2.2.2 Thực hiện chức năng 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 hàm gland in front of ear swollen right ear