Knowledgeable là gì
WebNgoài ra, để tiết kiệm thời gian tìm các tập tin RelevantKnowledge hoặc Relevant Knowledge, tải xuống phần mềm chống gián điệp, chạy quét miễn phí và xóa thủ công các tập tin RelevantKnowledge hoặc Relevant Knowledge mà nó tìm thấy. 3.11. RelevantKnowledge hoặc Relevant Knowledge là gì? http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Knowledgeable
Knowledgeable là gì
Did you know?
WebKnowledge Base là gì? Một cơ sở tri thức là một cơ sở dữ liệu được sử dụng để chia sẻ kiến thức và quản lý. Nó thúc đẩy việc thu thập, tổ chức và thu hồi kiến thức. Nhiều cơ sở tri thức được cấu trúc xung quanh trí tuệ nhân tạo và không chỉ lưu trữ dữ ... WebKnowledge base có những nghĩa gì? Như đã đề cập ở trên, knowledge base là một thuật ngữ tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là cơ sở kiến thức hay nền tảng kiến thức. Theo đó, cơ sở kiến thức/nền tảng kiến thức là một cơ sở dữ liệu đã được xuất ...
WebWell, not always. Generally, knowledge is non-countable and doesn't take a particle: I have … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Knowledge
WebPhép dịch "thông thạo" thành Tiếng Anh . expert, fluent, knowledgeable là các bản dịch hàng đầu của "thông thạo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ngoài tiếng Anh, ông Nakajima có thể nói thông thạo tiếng Đức. ↔ Mr Nakajima can, as well as English, speak fluent German. Webacknowledge ý nghĩa, định nghĩa, acknowledge là gì: 1. to accept, admit, or recognize something, or the truth or existence of something: 2. to tell…. Tìm hiểu thêm.
WebFITNESS (@day_la_gi_fitness) on Instagram: " Bạn nghĩ còn yếu tố nào nữa không? . . . #onlinecoaching #daylagifitness #kienth..." Đây Là Gì? FITNESS on Instagram: "🚀 Bạn nghĩ còn yếu tố nào nữa không? . . . #onlinecoaching #daylagifitness #kienthuclasucmanh #fitnesslaloisong #fitness #fitnesslifestyle #knowledge # ...
Websự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức. to have a good knowledge of English: giỏi tiếng Anh. wide knowledge: kiến thức rộng. in every branch of knowledge: trong mọi lĩnh vực tri thức. knowledge is power: tri thức là sức mạnh. tin, tin tức. the knowledge of victory soon spread: tin chiến thắng ... motor tax rf200 formWebKnowledge base có những nghĩa gì? Như đã đề cập ở trên, knowledge base là một thuật … motor tax rf150 formWebCác bước 7 để xây dựng một nền tảng kiến thức tuyệt vời (Kbase) Tạo cấu trúc cho cơ sở kiến thức của bạn: Điều quan trọng nhất cần làm khi xây dựng cơ sở tri thức là quyết định cấu trúc. Một cấu trúc sẽ cung cấp cho bạn ý tưởng về cách cấu trúc dữ liệu ... healthy dog treats to make at homehttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Knowledgeable motor tax shannon phone numberWebKnowledgeable là gì: / ´nɔlidʒəbl /, Tính từ: (thông tục) thông thạo, thành thạo, am tường, … healthy donut recipes from scratchWebknowing instructors. a knowledgeable critic. a knowledgeable audience. alert and fully informed; knowing. a knowing collector of rare books. surprisingly knowledgeable about what was going on. thoroughly acquainted through study or experience; "this girl, so intimate with nature"-W.H.Hudson; "knowledgeable about the technique of painting ... healthy dog tongue colorWebSomebody wants to gain power by becoming more knowledgeable; knowledge IS power. … motor tax roscommon